Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rassasiant
|
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc dạ, làm no bụng
món ăn chắc dạ