Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ras
|
tính từ
cạo trọc, cắt ngắn
đầu cạo trọc
tóc cắt ngắn
cỏ cắt ngắn
ngắn lông, ngắn tuyết
con vật ngắn lông
nhung ngắn tuyết
đầy ắp
sát (mặt)
sát đất
sát mặt nước
thô thiển, tầm thường
những lời đùa cợt thô thiển
ở chỗ bình địa
bỏ sạch cái cũ
phó từ
ngắn, sát, trọc
tóc húi trọc
ngắn, sát
(thân mật) chán ngấy rồi
tôi đã chán ngấy những lời nói dối của nó rồi
danh từ giống đực
(hàng hải) bè chữa tàu
như raz
thủ lĩnh ( Ê-ti-ô-pi)
Từ liên quan
rasse