Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rappelé
|
tính từ
bị triệu hồi (đại sứ...)
(được) gọi nhập ngũ lại
danh từ giống đực
người (được) gọi nhập ngũ lại
Từ liên quan
rappeler