Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rancart
|
danh từ giống đực
( Mettre au rancart ; jeter au rancart ) (thân mật) bỏ xó, vứt bỏ