Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raille
|
danh từ giống cái
(tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) cảnh sát
(từ cũ, nghĩa cũ) cảnh sát trưởng