Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rabat
|
danh từ giống đực
cổ bẻ to (của áo luật sư, giáo sư và một số thầy tu)
(săn bắn) sự lùa, sự dồn
phần trập; nắp
túi có nắp