Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résoudre
|
ngoại động từ
phân giải
phân giải một chất thành các nguyên tố của nó
biến, chuyển
lửa biến gỗ thành tro
(y học) làm tiêu, làm tan
làm tiêu khối u
(luật học, (pháp lý)) huỷ
huỷ một giao kèo mua bán
giải quyết; giải
giải quyết một khó khăn
vấn đề đã được giải quyết trong năm phút
(toán học) giải một phương trình
làm cho quyết định
làm cho ai quyết định ra đi
quyết định
trong điều kiện ấy không thể quyết định điều gì cả
cuối cùng tôi quyết định trở về nhà