Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réservé
|
tính từ
dành riêng
chỗ dành riêng cho thương binh
(tôn giáo) trường hợp riêng chỉ có giáo hoàng (giám mục) mới xá tội được
giữ trước
có một bàn giữ trước ở tiệm ăn
giữ gìn ý tứ, dè dặt
lời nói giữ gìn ý tứ
Từ liên quan
réserver