Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réhabilité
|
tính từ
được phục quyền
người vỡ nợ được phục quyền
danh từ giống đực
người được phục quyền
Từ liên quan
réhabiliter