Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
régenter
|
ngoại động từ
làm thầy, cai quản.
nó muốn làm thầy cả thiên hạ
(từ cũ, nghĩa cũ) dạy học