Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réchauffé
|
tính từ
hâm lại
món ăn hâm lại
(được) nhen lại
một cuộc cãi cọ trước đây nay được nhen lại
nhàm
lời nói đùa nhàm
danh từ giống đực
đồ hâm lại
điều cũ hâm lại, điều nhàm
Từ liên quan
réchauffer