Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pruneau
|
danh từ giống đực
mận khô
(thông tục) viên đạn
(từ cũ, nghĩa cũ) người phụ nữ da bánh mật
có màu da đen như bánh mật