Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
présence
|
danh từ giống cái
sự có mặt, sự hiện diện
sự có mặt người làm chứng
sự tổn tài, sự có mặt (vật)
sự tồn tại của hơi nước trong bầu khí quyển
cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên)
đối diện nhau; giáp mặt nhau
trước mặt (ai); trước (sự việc)
đến cho có mặt
trốn tránh ai, tránh ai
sự nhanh trí
phản nghĩa Absence . Carence , manque .