Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pourri
|
tính từ
thối, ủng, mục, mủn
thịt thối
xác chết rữa ra
quả ủng
đá mủn
gỗ mục
thối nát, bại hoại
xã hội thối nát
ướt át
thời tiết ướt át
khí hậu ướt át
(thông tục) đầy dẫy, có khối
nó có khối tiền
nơi nương tựa không chắc
danh từ giống đực
sự thối rữa
ngửi thấy mùi thối rữa
Từ liên quan
pourrir