Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pourceau
|
danh từ giống đực
con lợn
con lợn gầy
bẩn như lợn
(nghĩa bóng; (văn học)) người ham mê tửu sắc (cũng) pourceau d'Epicure
xem perle