Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poivré
|
tính từ
có cho hạt tiêu; có mùi hạt tiêu
Phản nghĩa Fade
phóng đãng; tục tĩu
chuyện kể tục tĩu
(thông tục) đắt quá, cắt cổ
(thông tục) say rượu
say bí tỉ
Từ liên quan
poivrer