Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plongeon
|
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) sự nhào lặn
(thể dục thể thao) sự nhào ra bắt bóng
(thân mật) sự cúi chào
(động vật học) chim lặn
(thân mật) thua lỗ; túng thiếu