Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piquant
|
tính từ
nhọn
gai nhọn
buốt; cay
rét buốt
nước xốt cay
cay như ớt
chua chát
lời chua chát
lôi cuốn, sắc sảo
câu chuyện lôi cuốn
sắc đẹp sắc sảo
danh từ giống đực
gai
gai hồng
(nghĩa bóng) cái thú vị, cái lý thú, cái lôi cuốn
cái thú vị của chuyện kể
phản nghĩa Fade , doux .
Từ liên quan
piquer