Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pion
|
danh từ giống đực
con tốt (trong trò chơi cờ), quân (trong một số trò chơi khác)
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) viên giám thị
vượt qua ai, thắng ai