Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piffer
|
ngoại động từ
(thông tục) ( Ne pas pouvoir piffer quelqu'un ) ghét cay ghét đắng ai