Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pelé
|
tính từ
trụi lông, hói tóc
con lừa trụi lông
sờn
bộ quần áo đã sờn
trụi, trọc
đồng ruộng trọc trụi
núi trọc
danh từ giống đực
người trụi lông; người hói đầu
(thân mật) buổi họp chỉ lơ thơ có ít người; buổi họp toàn những kẻ không ra gì
Từ liên quan
peler