Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
paralysie
|
danh từ giống cái
(y học) chứng liệt
chứng liệt nửa người, chứng bán thân bất toại
chứng liệt mặt
mắc chứng liệt, bị liệt
(nghĩa bóng) sự tê liệt
sự tê liệt nền kinh tế
phản nghĩa Animation , mouvement