Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
palette
|
danh từ giống cái
que bẹt
lá guồng (tàu thuỷ)
thịt bả vai
(hội hoạ) bảng màu, (nghĩa bóng) nước thuốc, màu sắc
màu sắc phong phú
khay dùng để chuyển hàng