Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pèlerin
|
danh từ giống đực
người hành hương
(động vật học) cá nhám voi (cũng) requin pèlerin
(từ cũ, nghĩa cũ) người đi đường, khách du lịch
(động vật học) loại cào càu, châu chấu di trú
(đi) hành hương