Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ours
|
danh từ giống đực
(động vật học) con gấu
người thô lỗ, người bẩn tính
(tiếng lóng; biệt ngữ) phòng cảnh sát
(tiếng lóng; biệt ngữ) tác phẩm bị bác
danh sách các công tác viên (của một tờ báo...)
( số nhiều, (thông tục)) kinh nguyệt
có kinh
(thông tục) đuổi đi, tống đi
ăn mặc lôi thôi
người dị dạng xấu xí
người quê kệch
(động vật học) sư tử biển
đi qua đi lại, đi tới đi lui (trong phòng)
bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng
tính từ
gấu
thằng bé hơi gấu
Từ liên quan
ourse