Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
occipital
|
tính từ
xem occiput
xương chẩm
danh từ giống đực
(giải phẫu) xương chẩm