Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
oblique
|
tính từ
xiên, chéo, chếch, nghiêng
(từ cũ; nghĩa cũ) không thẳng thắn
hành động không thẳng thắn
nghiêng, chếch
(nghĩa bóng) (một cách) không thẳng thắn
phản nghĩa Direct , droit ; franc .
Từ liên quan
obliquer