Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nuée
|
tính từ giống cái
xem nué
danh từ giống cái
đám mây lớn, đám mây dày đặc
đám đông
một đàn chim dày đặc
vết đục (của ngọc)
đám phun rào (của núi lửa)
Từ liên quan
nuer