Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mouvant
|
tính từ
di động; lún thụt
đất lún thụt
thay đổi, luôn không ổn định
hoàn cảnh không ổn định
(sử học) phụ thuộc (thái ấp)
danh từ giống đực
cái không ổn định
Từ liên quan
mouvoir