Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
modérateur
|
tính từ
điều hoà, dung hoà
(sinh vật học, sinh lý học) tiết chế
dây thần kinh tiết chế
phản nghĩa Excitateur . Accélérateur
danh từ giống đực
người điều hòa, người dung hòa
(cơ học) bộ điều tốc
(vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) chất tiết chế (một phản ứng dây chuyền)
(giải phẫu) dây thần kinh tiết chế
đèn có bộ điều tiết dầu (cũng lampe à modérateur )
Từ liên quan
modérer