Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maudit
|
tính từ
bị nguyền rủa
tồi tệ
thời tiết tồi tệ
trời tru đất diệt...!; ghét thay...!
phản nghĩa Bénit , bienheureux
danh từ
kẻ bị nguyền rủa, đồ chết tiệt
Từ liên quan
maudire