Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
matelassé
|
tính từ
(có) nhồi
ghế nhồi
chần
chăn chần
có lớp lót chần (áo)
danh từ giống đực
hàng chần
Từ liên quan
matelasser