ngoại động từ
 đánh dấu
 đánh dấu quần áo
 phát minh ấy đánh dấu một bước lớn trong lịch sử khoa học
 đánh dấu gạch
 ghi
 ghi các món tiêu
 (thể dục thể thao) ghi một bàn thắng
 để dấu lại, để vết lại
 để lại vết chân trên cát
 chỉ
 đồng hồ chỉ ba giờ
 làm nổi
 chiếc áo làm nổi thân hình
 (thể dục thể thao) kèm riết
 kèm riết đối thủ
 biểu lộ, tỏ rõ
 biểu lộ niềm vui
 (nghĩa bóng) ghi nhớ lấy (một sự việc quan trọng)
 giậm chân tại chỗ (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
 cuộc tấn công giậm chân tại chỗ
 (đánh bài) (đánh cờ) ghi điểm, tính điểm