Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marasme
|
danh từ giống đực
sự gầy đét
sự chán nản, sự uể oải
(nghĩa bóng) sự trì trệ, sự đình đốn
sự trì trệ về kinh tế
công việc bị đình đốn
(thực vật học) nấm đét