Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manchot
|
tính từ
cụt tay
khéo tay, khéo léo
danh từ giống đực
người cụt tay
danh từ giống đực
(động vật học) chim cụt
Từ liên quan
manchote