Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mamillaire
|
tính từ
(giải phẫu) (có hình) núm vú
củ núm vú (ở não)