Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maîtrise
|
danh từ giống cái
sự làm chủ
sự làm chủ vùng trời
phản nghĩa Servitude
sự tự chủ, sự kềm chế
sự kềm chế dục vọng của mình
trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong nhà thờ)
nhóm đốc công, nhóm trường kíp
chức giáo viên, chức thầy giáo
chức phó giáo sư đại học
sự tự chủ, sự tự kiềm chế
phản nghĩa Apprentissage
(nghĩa bóng) tài khéo bậc thầy
bằng cao học
bằng cao học văn chương
Từ liên quan
maîtriser