Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
médaillé
|
tính từ
được thưởng huy chương
một chiến sĩ được huy chương
danh từ
người được thưởng huy chương
người được thưởng huy chương lao động
Từ liên quan
médailler