Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lutte
|
danh từ giống cái
cuộc (đánh) vật
vật tự do
sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
đấu tranh giai cấp
đấu tranh chính trị, tôn giáo
sự lấy đực (cho cừu cái)
(văn học) ( de vive lutte ) dùng lực dùng quyền
dùng lực dùng quyền mà giành lấy
đấu tranh chống lại
(sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn
phản nghĩa Accord , paix .
Từ liên quan
lutter