Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
luné
|
tính từ
( Être bien luné ) vui tính
cáu kỉnh, bẳn tính