Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
levant
|
tính từ
( Soleil levant ) mặt trời mới mọc
vào lúc bình minh
Phản nghĩa Couchant .
danh từ giống đực
phương đông
hướng về phương đông
(tiếng địa phương) gió đông ( Địa Trung Hải)
thuốc lá Cận Đông
Phản nghĩa Occident , ouest . Ponant .
Từ liên quan
lever