Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
levé
|
tính từ
giơ lên; ngẩng lên; dựng lên
giơ tay bỏ phiếu
đá dựng đứng
Phản nghĩa Baissé
đột ngột, không chuẩn bị
kiên quyết; hiên ngang
danh từ giống đực
sự đo vẽ; bản đo vẽ
sự đo đạc hàng không
sự đo vẽ bằng ảnh hàng không
sự đo vẽ dọc tuyến
sự đo vẽ độ sâu (biển)
sự đo vẽ địa hình
sự đo vẽ theo hành trình/theo toạ độ/theo mặt cắt
sự đo vẽ trực tiếp, sự đo vẽ thực địa
sự đo vẽ ước lượng
sự đo vẽ dưới hầm
(âm nhạc) nhịp giơ tay, nhịp giơ chân
Từ liên quan
lever