Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
kilomètre
|
danh từ giống đực
(khoa (đo lường)) kilomet
đi bộ 5 kilomet
kilomet vuông
xe chạy 100 kilomet một giờ ( 100 km/g)
(thân mật) đi nhanh không ngừng