Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
justifier
|
ngoại động từ
bào chữa, biện bạch
bào chữa cho sai lầm của ai
luật sư tìm cách bào chữa (biện hộ) cho thân chủ của mình
biện bạch cho cách cư xử của mình
làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lí do
những nỗi e sợ của nó là không có lí do
chứng minh, chứng thực
diễn biến tình hình đã chứng thực dự đoán của chúng ta
phản nghĩa Accuser , blâmer , condamner , incriminer
(ngành in) Justifier une ligne ngắt dòng; chèn dòng
ngoại động từ gián tiếp
Justifier de mang chứng cứ cụ thể
biên lai mang chứng cứ cụ thể cho sự trả tiền