Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
justicier
|
tính từ
thích làm sáng tỏ công lí
ông vua thích làm sáng tỏ công lí
danh từ
người thích làm sáng tỏ công lí
danh từ giống đực
(sử học) lãnh chúa có quyền xét xử trên lãnh địa của mình
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) gia hình