Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
juré
|
tính từ
có tuyên thệ
viên giám định có tuyên thệ
(nghĩa xấu) sừng sỏ
tên bất lương sừng sỏ
xem ennemi
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) hội thẩm, bồi thẩm
Từ liên quan
jurer