Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jetée
|
danh từ giống cái
đê chắn sóng
đi dạo trên đê
tính từ giống cái
xem jeté
Từ liên quan
jeter