Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
intérieurement
|
phó từ
ở bên trong
quả thối ở bên trong
cười ai trong bụng, cười thầm ai
phản nghĩa Extérieurement , ouvertement