Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inscrit
|
tính từ
có ghi tên
diễn giả có ghi tên
phản nghĩa Non-inscrit
(toán học) nội tiếp
góc nội tiếp
danh từ
người có tên trong danh sách cử tri
số cử tri có tên trong danh sách mà không đi bầu
Từ liên quan
inscrire