Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inflationniste
|
tính từ
lạm phát
nguy cơ lạm phát
nguy cơ lạm phát
danh từ
kẻ chủ trương lạm phát